DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing повести | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
вдуматься в смысл повестиsuy nghĩ cần thận ý nghĩa cùa truyện vừa
вдумываться в смысл повестиsuy nghĩ cần thận ý nghĩa cùa truyện vừa
и бровью не повестиbỏ ngoài tai
и бровью не повестиhoàn toàn không thèm chú ý đến
повести больного к врачуdìu dẫn, dắt người bệnh đến bác sĩ
повести войско в бойdẫn quân vào trận
повести глазамиđảo mắt
повести плечамиvươn vai
повести плечамиvặn vai
повести усамиcử động nhúc nhích râu (о насекомых)
повести ушамиve vẩy nhúc nhích tai (о животных)
так повелось исстариtừ xưa đã thành lệ như vậy
трогательная повестьtruyện vừa cảm động (làm động lòng)
философская повестьtruyện vừa triết lý
это к добру не поведётviệc đó thì chẳng đưa đến điều tốt lành được