DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing перевод | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.бланк для почтового переводаbản mẫu chuyến ngân phiếu
gen.бланк для почтового переводаgiấy mẫu chuyển tiền
gen.буквальный переводbản dịch đúng từng chữ
gen.верный переводbài dịch chính xác
gen.вольный переводlược dịch
gen.вольный переводsự, bản phòng dịch
gen.денежный переводmăng-đa
gen.денежный переводbưu phiếu
gen.денежный переводngân phiếu
gen.дословный переводsự, bản dịch đúng từng chữ
gen.здесь возможны два варианта переводаở đây có thể có hai cách dịch
gen.неточный переводbản dịch không sát (không chính xác)
gen.неудачный переводbẳn dịch không đạt (kém, xoàng, tồi)
gen.перевод на другую работуsự thuyên chuyển điều động, chuyển, đồi, điều sang công tác khác
gen.перевод предприятия на хозрасчётsự chuyển xí nghiệp sang chế độ hạch toán kinh tế
gen.перевод с английскогоbản dịch từ tiếng Anh
gen.перевод с русского на вьетнамский языкbài phiên dịch từ Nga văn sang Việt văn
gen.перевод с русского на вьетнамский языкbản dịch từ tiếng Nga ra tiếng Việt
gen.подстрочный переводbản dịch sát từng chữ (một)
gen.получить уведомление о денежном переводеđược báo thị cáo thị, giấy báo tin có ngân phiếu
gen.прозаический переводbản dịch bằng ra văn xuôi
gen.пустой перевод денегsự phung phí tiền
gen.синхронный переводphiên dịch đòng thời
gen.синхронный переводphiên dịch đòng bộ
gen.синхронный переводsự dịch tức thời
comp., MSслужбы перевода SharePointDịch vụ Dịch thuật SharePoint
gen.точный переводbản dịch sát (đúng)
gen.тяжёлый переводbản dịch không thanh thoát
gen.удачный переводbàn dịch đạt (hay, tốt, thoát)
gen.хороший переводdịch hay
gen.хороший переводbản dịch thoát