Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Arabic
Bashkir
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hebrew
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Khmer
Korean
Latvian
Norwegian Bokmål
Persian
Polish
Portuguese
Scottish Gaelic
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
for subject
General
containing
официальное
|
all forms
|
exact matches only
Russian
Vietnamese
их отношения приняли чисто
официальный
характер
quan hệ của họ trở nên có tính chất thuần túy chính thức
официальное
лицо
nhân vật chính thức
официальное
лицо
nhà chức trách
официальное
письмо
công văn
официальное
приглашение
lời mời trang trọng
(trịnh trọng)
официальное
сообщение
thông báo chính thức
официальный
тон
giọng nói xã giao
официальный
язык
ngôn ngữ công văn
по
официальным
данным
theo số liệu chính thức
Get short URL