DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing официальное | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
их отношения приняли чисто официальный характерquan hệ của họ trở nên có tính chất thuần túy chính thức
официальное лицоnhân vật chính thức
официальное лицоnhà chức trách
официальное письмоcông văn
официальное приглашениеlời mời trang trọng (trịnh trọng)
официальное сообщениеthông báo chính thức
официальный тонgiọng nói xã giao
официальный языкngôn ngữ công văn
по официальным даннымtheo số liệu chính thức