Subject | Russian | Vietnamese |
gen. | отнестись внимательно к чьей-л. просьбе | quan tâm đến yêu cầu của (ai) |
gen. | отнестись к кому-л. с доверием | đối xử với ai một cách tin cậy |
gen. | отнестись к кому-л. с доверием | tin cậy (ai) |
gen. | отнестись с недоверием | có thái độ không tín nhiệm (không tin cậy, thiếu tin tường) |
gen. | отнестись с пренебрежением | có thái độ khinh thường coi thường, xem khinh đối với cái (к чему-л., gì) |
gen. | отнестись с пренебрежением | khinh thường xem thường, coi khinh cái (к чему-л., gì) |
gen. | отнестись с участим | đối xứ có thiện cảm có cảm tình với (к кому-л., ai) |
gen. | отнестись сочувственно | tồ thái độ đồng tình đối với (к кому-л., ai) |
gen. | отнестись сочувственно | có cảm tình với (к кому-л., ai) |
gen. | отнестись сочувственно к горю | tồ thái độ thông cảm đối với nôi đau khổ cùa (кого-л., ai) |