Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Albanian
Amharic
Arabic
Armenian
Assamese
Azerbaijani
Bashkir
Basque
Bengali
Bosnian
Bosnian cyrillic
Catalan
Chinese
Chinese Taiwan
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Filipino
Finnish
French
Galician
Georgian
German
Hausa
Hebrew
Hungarian
Icelandic
Igbo
Inuktitut
Irish
Italian
Japanese
Kalmyk
Kazakh
Khmer
Kinyarwanda
Konkani
Kyrgyz
Latvian
Luxembourgish
Macedonian
Maltese
Maori
Nepali
Norwegian
Norwegian Bokmål
Odia
Persian
Polish
Portuguese
Punjabi
Quechuan
Romanian
Russian
Scottish Gaelic
Sesotho sa leboa
Sinhala
Spanish
Swahili
Swedish
Tajik
Tatar
Tswana
Turkish
Turkmen
Ukrainian
Urdu
Uzbek
Vietnamese
Welsh
Wolof
Xhosa
Yoruba
Zulu
Terms
for subject
Saying
containing
на
|
all forms
|
exact matches only
Russian
Vietnamese
будет и
на
нашей улице праздник
hết cơn khổ tận đến ngày cam lai
за ушко да
на
солнышко
vạch mặt chi trán
на
бедного Макара все шишки валятся
trăm cái tên nhằm một cái đụn
на
бедного Макара все шишки валятся
tai ương dồn dập lên đầu
на
брюхе шёлк, а в брюхе щёлк
tiếng cả nhà không
на
брюхе шёлк, а в брюхе щёлк
chó ghẻ có mỡ đằng đuôi
на
вкус и цвет товарищей нет
trăm người trăm tính
на
воре шапка горит
có tật giật mình
на
всякий чих не наздравствуешься
ai mà làm dâu thiên hạ nồi
на
всякий чих не наздравствуешься
không ai chiều lòng thiên hạ nổi
на
чужой роток не накинешь платок
ai bưng được miệng thiên hạ
на
чужой роток не накинешь платок
bít được miệng vò
на
чужой роток не накинешь платок
ai bít được miệngo
на
чужой роток не накинешь платок
bưng miệng vò miệng lọ
на
языке мёд, под языком лёд
nói năng quân tử, cư xử tiểu nhân
на
языке мёд, под языком лёд
miệng thơn thớt, dạ ớt ngâm
на
языке мёд, под языком лёд
khẩu Phật, tâm xà
нашла коса
на
камень
vỏ quít dày gặp móng tay nhọn
нашла коса
на
камень
kỳ phùng địch thù
нашла коса
на
камень
xung khắc nhau như nước với lửa
Get short URL