DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing мотив | all forms
SubjectRussianVietnamese
gen.задорный мотивđiệu nhạc sôi nồi
gen.навязчивый мотивâm điệu ám ành mãi trong óc
gen.наиграть мотивđánh đàn phỏng theo điệu nhạc
gen.напеть мотивhát phồng theo nhạc điệu