DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing метнуть | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
метнуть гранатуném quẳng, liệng, vứt, tung, quăng lựu đạn
метнуть жребийbốc thăm
метнуть жребийrút thăm
метнуть икруđẻ trứng
метнуть копьёném lao
метнуть копьёphóng lao
метнуть стогđánh đụn cồ
метнуть стогđánh đống đụn rơm
рвать и метнутьnổi cơn thịnh nộ
рвать и метнутьnồi tam bành
рвать и метнутьlòng lộn lên