DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing метать | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
метать бисер перед свиньямиđàn gảy tai trâu
метать гранатуném quẳng, liệng, vứt, tung, quăng lựu đạn
метать громы и молнииnổi sấm nổi sét
метать громы и молнииđùng đùng nồi giận
метать громы и молнииnồi trận phong ba
метать громы и молнииnồi cơn thịnh nộ
метать громы и молнииnồi trận lội đình
метать жребийbốc thăm
метать жребийrút thăm
метать икруđẻ trứng
метать копьёném lao
метать копьёphóng lao
метать петлиviền khuy áo
метать стогđánh đụn cồ
метать стогđánh đống đụn rơm
метаться по комнатеchạy lui chạy tới đi lăng xăng trong phòng
рвать и метатьnối giận xung thiên
рвать и метатьnồi tam bành
рвать и метатьđùng đùng nồi giận
рвать и метатьnối cơn thịnh nộ
рвать и метатьnổi cơn thịnh nộ
рвать и метатьlòng lộn lên