Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Arabic
Bashkir
Basque
Catalan
Chinese
Croatian
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hebrew
Hindi
Hungarian
Irish
Italian
Japanese
Kalmyk
Khmer
Latvian
Lithuanian
Maltese
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Russian
Slovak
Slovene
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
for subject
General
containing
метать
|
all forms
|
exact matches only
Russian
Vietnamese
метать
бисер перед свиньями
đàn gảy tai trâu
метать
гранату
ném
quẳng, liệng, vứt, tung, quăng
lựu đạn
метать
громы и молнии
nổi sấm nổi sét
метать
громы и молнии
đùng đùng nồi giận
метать
громы и молнии
nồi trận phong ba
метать
громы и молнии
nồi cơn thịnh nộ
метать
громы и молнии
nồi trận lội đình
метать
жребий
bốc thăm
метать
жребий
rút thăm
метать
икру
đẻ trứng
метать
копьё
ném lao
метать
копьё
phóng lao
метать
петли
viền khuy áo
метать
стог
đánh đụn cồ
метать
стог
đánh đống
đụn
rơm
метаться
по комнате
chạy lui chạy tới
đi lăng xăng
trong phòng
рвать и
метать
nối giận xung thiên
рвать и
метать
nồi tam bành
рвать и
метать
đùng đùng nồi giận
рвать и
метать
nối cơn thịnh nộ
рвать и
метать
nổi cơn thịnh nộ
рвать и
метать
lòng lộn lên
Get short URL