DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing местность | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
местность изрезана оврагамиđịa hình bị mương xói chia cắt
очистить местность от неприятеляquét sạch đuổi sạch, tiễu trừ, tảo thanh quân địch ra khỏi địa phương