DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing командование | all forms
SubjectRussianVietnamese
gen.верховное командованиеbộ tống tư lệnh (tối cao)
gen.главное командованиеbộ tồng tư lệnh
gen.по приказу командования город был эвакуированtheo lệnh của ban chỉ huy quân đã rút khỏi thành phố
gen.под командованиемdưới quyền chỉ huy cùa (кого-л., ai)
gen.принять командованиеnhận quyền trách nhiệm chỉ huy
gen.сдать командованиеgiao quyền chỉ huy