Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Arabic
Azerbaijani
Bashkir
Bulgarian
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hebrew
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Khmer
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Russian
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
for subject
General
containing
класть
|
all forms
|
exact matches only
Russian
Vietnamese
класть
кого-л.
в больницу
đưa ai vào bệnh viện
класть
деньги в банк
gửi tiền vào ngân hàng
класть
деньги в карман
cho
bò
tiền vào túi
класть
зубы на полку
treo niêu
класть
зубы на полку
treo mồ
класть
зубы на полку
treo mỏ
класть
зубы на полку
treo mõm
класть
кирпи́чи́
đặt gạch
класть
кирпи́чи́
xây gạch
класть
книгу на стол
đặt
quyển
sách lên bàn
класть
книгу на стол
để
đặt
quyền sách trên bàn
класть
краски на холст
quét
phết
sơn lên vải
класть
ногу на ногу
tréo mảy
класть
ногу на ногу
vắt chân
класть
ногу на ногу
tréo chân
класть
печать
đóng dấu
lên
cái
(на что-л., gì)
класть
печь
xây lò sưởi
класть
что-л.
под сукно
xếp xó việc
(gì)
класть
сахар в чай
cho
pha
đường vào trà
класть
стену
xây tường
класть
фундамент
đặt
đổ, làm
nền
класть
яйца
đẻ trứng
Get short URL