Russian | Vietnamese |
быстро идти | đi nhanh (mau) |
в клубе идёт документальный фильм | ờ câu lạc bộ đang chiếu phim tài liệu |
в театре идёт новая пьеса | ờ nhà hát đang diễn vở kịch mới |
вам идёт чёрное | màu đen màu thâm rất hợp với anh |
вам идёт чёрное | chị mặc màu đen màu thâm rất hợp |
вам очень идёт эта шляпа | anh đội mũ này rất vừa |
весна идёт | mùa xuân đang đến |
вода идёт из крана | nước chảy ở vòi ra |
вода идёт из крана | nước trong vòi chảy ra |
вон он идёт | nó đi kia kìa (đằng kia kìa) |
вот он идёт | kìa nó đang đi |
вот он идёт | nó đi đấy kìa |
впереди шёл оркестр | đi đầu trước là đội nhạc |
враг идёт на город | quân thù tiến đến thành phố |
время идёт | thì giờ thời gian trôi qua |
время идёт быстро | thời gian đi nhanh |
встать, суд идёт! | đứng dậy, tòa đang ra! |
всю неделю сплошь шли дожди | mưa liên tục cả tuần lễ |
всю неделю сплошь шли дожди | cả tuần mưa không ngớt |
всё идёт к лучшему | tất cả đều thay đồi về phía tốt hơn |
всё идёт как по маслу | mọi việc đều chạy trơn tru |
всё идёт как по маслу | mọi việc trôi chảy |
всё идёт как по маслу | công việc chạy |
вы согласны идти? | anh đòng ý bằng lòng, thuận tình, ưng thuận đi chứ? |
гига́нтскими семимильными шага́ми идти́ вперёд | tiến những bước thần tốc |
гига́нтскими семимильными шага́ми идти́ вперёд | vùn vụt tiến tới |
гига́нтскими семимильными шага́ми идти́ вперёд | tiến lên những bước khổng lò |
голова идёт кругом | hoang mang (о состоянии растерянности) |
голова идёт кругом | sửng sốt (о состоянии растерянности) |
голова идёт кругом | luống cuống (о состоянии растерянности) |
голова идёт кругом | bối rối (о состоянии растерянности) |
голова идёт кругом | chóng mặt (о головокружении) |
горная гряда идёт с севера на юг | dãy núi chạy từ bắc vào nam |
град идёт | trời mưa đá |
грузы идут морским путём | hàng đi được chuyên chờ bằng đường biển |
да идите же скорее! | anh hãy đi nhanh lên nào! |
да идите же скорее! | đi mau lên chứ! |
дела идут гладко | công việc chạy trơn tru |
дела идут тихо | công việc được tiến hành chậm chạp |
дела идут хорошо | công việc trôi chày |
дело идёт к развязке | việc sắp kết thúc |
дело идёт на лад | công việc bắt đầu trôi chảy |
дело идёт на лад | công việc chạy trơn tru |
дело идёт на лад | công việc đi vào nền nếp |
дело идёт о том, что... | vấn đề đang nói đến là... |
дело у него идёт на поправку | sức khỏe của anh ta đang được hồi phục |
дождь всё идёт | trời mưa không ngớt |
дождь всё идёт | trời vẫn mưa mãi |
дождь идёт | mưa rơi |
дождь идёт | trời mưa |
дождь шёл сильнее и сильнее | trời mưa mỗi lúc một to |
дорога идёт полем | con đường đi chạy, xuyên qua cánh đồng |
дорога петлями шла по склону | con đường uốn khúc ngoằn ngoèo trên triền dốc |
дорогу осилит идущий | có đi mới đến |
ему пришлось идти пешком | nó phải đi bộ |
если вы не идёте, то я пойду | nếu anh không đi thì tôi sẽ đi |
иди со мной | hãy đi theo tôi |
иди сюда! | lại đây! |
иди сюда! | đến đây! |
идите к чёрту! | chúng bay hãy cút đi cho rảnh mắt tao! |
идите к чёрту! | hãy xéo đi! |
идите сюда | mời anh đến đây |
идите сюда | anh hãy đến đây |
идите сюда | các anh hãy đi về phía này |
идти большими шагами | đi tiến những bước dài |
идти в авангарде | đi tiền phong (tiên phong) |
идти в армию | vào quân đội |
идти в армию | tòng quân |
идти в армию | đi bộ đội |
идти в атаку | xung phong |
идти в атаку | xung kích |
идти в атаку | tiến công |
идти в атаку | công kích |
идти в атаку | tẩn công |
идти в голове | đi trước |
идти в голове | đi đầu |
идти в гору | lên núi |
идти в гору | thăng chức (делать карьеру) |
идти в гору | có tiến bộ |
идти в гору | lên dốc |
идти в гости | đến chơi với (к кому-л., ai) |
идти в гости | đi thăm (к кому-л., ai) |
идти в кильватере | chạy theo đường đuôi |
идти в кильватере | chạy nối đuôi nhau |
идти в неопределённом направлении | đi theo phương hướng vô định |
идти в ногу с... | đi đều bước với... |
идти в ногу с жизнью | đi nhịp bước với cuộc sống |
идти в ногу с жизнью | hòa nhịp với cuộc sống |
идти в партию | vào đảng |
идти в уровень с веком | hòa nhịp bước với thời đại |
идти в уровень с веком | theo kịp thời đại |
идти в фарватере | ở trong khu vực ảnh hưởng phạm vi thế lực của cái (чего-л., gì) |
идти в фарватере | ở trong khu vực ảnh hưởng phạm vi thế lực của ai (кого-л., gì) |
идти в центр | đi vào trung tâm (города, thành phố) |
идти в школу | đến trường |
идти в школу | đi học |
идти в школу | đi đến trường |
идти в штыки | lao vào đánh xáp lá cà |
идти в штыки | xông vào đánh giáp lá cà |
идти внутрь дома | đi vào trong nhà |
идти впереди всех | đi trước mọi người |
идти вперёд гигантскими шагами | tiến những bước khổng lồ (nhảy vọt) |
идти кому-л. впрок | có tác dụng tốt đối với ai, có ích cho (ai) |
идти вразрез | đi ngược trái, trái ngược với cái (с чем-л., gì) |
идти гулять | dạo chơi |
идти гулять | đi dạo |
идти гулять | đi chơi |
идти гурьбой | đi thành đoàn |
идти гуськом по тропинке | nối đuôi nhau đi theo lối mòn |
идти гуськом по тропинке | đi nối đuôi nhau theo đường mòn |
идти дробным шагом | chạy lon ton |
идти дробным шагом | đi thoăn thoắt |
идти друг за другом | nối đuôi nhau |
идти друг за другом | liên tiếp nhau |
идти друг за другом | đi theo nhau |
идти ещё порядочно | còn phải đi khá xa nữa |
идти за гробом | đi theo quan tài |
идти за гробом | theo sau linh cữu |
идти за рабочим классом | đi theo giai cấp công nhân |
идти к коммунизму | tiến lên chù nghĩa cộng sản |
идти к развязке | sắp kết thúc |
идти к развязке | đến lúc kết thúc |
идти к реке | đi đến sông |
идти ко дну | đắm |
идти ко дну | chìm đắm |
идти ко дну | chìm (xuống đáy) |
идти, куда ветер дует | xu thời |
идти куда глаза глядят | phiếm du |
идти куда глаза глядят | đi lang thang |
идти на биологический факультет | thi vào khoa sinh vật |
идти на верную смерть | cầm chắc cái chết trong tay |
идти на верную смерть | đi đến chỗ chết |
идти на все четыре стороны | muốn đi đâu thì đi |
идти на все четыре стороны | đi vần vơ |
идти на все четыре стороны | phiếm du |
идти на все четыре стороны | đi lang thang |
идти на всё | sẵn sàng làm tất cả |
идти на охоту | đi săn |
идти на поклон | cúi xin (к кому-л., ai) |
идти на пользу | đem lại kết quả tốt cho (кому-л., ai) |
идти на попятный | phụ lời |
идти на попятный | nuốt lời |
идти на попятный | không giữ lời |
идти на сделку | thông đồng thông mưu, câu kết, ăn cánh, móc ngoặc với (с кем-л., ai) |
идти на службу | đi làm việc |
идти на смену | thay thế (кому-л., чему-л., ai, cái gì) |
идти на таран | đâm nhào vào tàu địch |
идти на таран | lao máy bay mình đâm vào máy bay địch |
идти на таран | lao đâm tàu địch |
идти на убыль | giảm sút |
идти на убыль | rút bớt |
идти на убыль | hạ xuống |
идти на убыль | giảm |
идти на убыль | hạ |
идти на убыль | xuống |
идти на убыль | suy thoái |
идти на убыль | suy sút |
идти на убыль | bớt |
идти на убыль | rút |
идти на убыль | giảm bớt |
идти на уступки | đành phải nhượng bộ |
идти на уступки | chịu nhân nhượng |
идти на четвереньках | bò cả hai tay lẫn hai chân |
идти на четвереньках | bò lồm cồm |
идти навстречу | đi giáp mặt (кому-л., ai) |
идти навстречу | đi đến gặp (кому-л., ai) |
идти навстречу опасности | đương đầu với gian nguy |
идти навстречу опасности | xốc tới nguy hiểm |
идти навстречу чьим-л. пожеланиям | giúp ai đạt được nguyện vọng |
идти навстречу чьим-л. пожеланиям | thỏa mãn nguyện vọng (ai) |
идти наперекор | làm trái ý (ai) |
идти наперекор | làm ngược với ý muốn |
идти кому-л. наперерез | đi tắt đến gặp (ai) |
идти напролом | băng qua trở ngại |
идти напрямик | đi theo đường chim bay |
идти напрямик | đi tắt |
идти напрямик | đi băng |
идти напрямик | đi thẳng |
идти обходным путём | đi đường vòng (đường quanh) |
идти пешкой | đi quân tốt |
идти по ветру | đi xuôi gió |
идти по ветру | đi theo chiều gió |
идти по ковру | đi trên thảm |
идти по линии наименьшего сопротивления | theo con đường dễ nhất |
идти по линии наименьшего сопротивления | đi theo con đường ít cản trở nhất |
идти по ложному пути | hành động sai lầm |
идти по ложному пути | lầm đường lạc lối |
идти по проторённой дорожке | chọn lối dễ dàng |
идти по проторённой дорожке | đi theo đường lối quen thuộc |
идти по пути технического прогресса | tiến trên đi theo con đường tiến bộ kỹ thuật |
идти по чьим-л. следам | bám sát gót (ai) |
идти по чьим-л. следам | nối gót (следовать учению, примеру и т.п., ai) |
идти по чьим-л. следам | theo gương (следовать учению, примеру и т.п., ai) |
идти по чьим-л. следам | theo gót (следовать учению, примеру и т.п., ai) |
идти по чьим-л. следам | theo sát gót (ai) |
идти по следам зверя | đi theo dấu chân thú |
идти по стопам | làm theo (кого-л., ai) |
идти по стопам | theo gương (кого-л., ai) |
идти по стопам | đi theo vết chân (кого-л., ai) |
идти по стопам | nối gót (кого-л., ai) |
идти по улице, пошатываясь | loạng choạng lảo đảo đi trên đường |
идти под гору | xuống núi |
идти под гору | xuống dốc |
идти́ под па́руса́ми | đi thuyền buồm |
идти́ под па́руса́ми | chạy buồm |
идти под суд | bị đưa ra xử |
идти под суд | bị đưa ra tòa |
идти под уклон | đi xuống dốc |
идти покачиваясь | hơi lảo đảo bước đi |
идти покачиваясь | đi hơi lảo đảo |
идти, прихрамывая | khập khà khập khiễng |
идти, прихрамывая | đi cà nhắc |
идти, прихрамывая | đi tập tễnh |
идти, прихрамывая | đi khập khiễng |
идти прямо | đi thẳng |
идти прямо к цели | đi thẳng đến đích |
идти разбитой походкой | đi với dáng bơ phờ (uề oải) |
идти развинченной походкой | đi õng ẹo |
идти рысью | đi nước kiệu |
идти с песнями | vừa đi vừa hát |
идти с работы домой | đi từ chỗ làm việc về nhà |
идти с работы домой | từ nơi làm việc đi về nhà |
идти с туза | đi đánh con át |
идти своей дорогой | đi theo con đường cùa minh |
идти своей дорогой | độc lập hành động |
идти своей дорогой | làm theo ý mình |
идти своей чередой | phát triền bình thường |
идти своей чередой | chạy bình thường |
идти своей чередой | chạy đều |
идти своим путём | đi theo con đường riêng cùa mình |
идти своим путём | làm theo cách cùa mình |
идти своим ходом | phát triền theo chiều hướng cằn thiết của mình |
идти своим чередом | phát triển bình thường |
идти своим чередом | chạy bình thường |
идти своим чередом | chạy đều |
идти со знамёнами | mang cờ đi diễu |
идти спать | nằm ngủ |
идти спать | đi ngủ |
идти спотыкаясь | lê bước đi |
идти стороной | đi vòng |
идти стороной | đi tránh |
идти туда бессмысленно | đi đến đấy thật là vô lý |
идти шагом | đi thong thả |
идти шагом | đi bước một |
идут переговоры | cuộc đàm phán đang tiến hành |
идут слёзы | nước mắt chảy ra |
идут толки о том, что... | có tin đồn rằng... |
идём скорее, а то, чего доброго, дождь пойдёт | ta đi nhanh lên, kẻo trời mưa |
идёт бой | cuộc chiến đấu đang diễn ra |
идёт 1976 год | năm 1976 đang qua |
идёт молва, что... | có tin đòn rằng... |
идёт сильный дождь | trời mưa to |
идёт слух, что... | có tin đòn rằng... |
идёт снежок | tuyết sa |
идёт собрание | đang họp |
идёт ток | có điện |
идёт хлеб | lúa mì đang được chuyển đến |
из трубы идёт дым | khói bốc từ ống ra |
им недалеко идти | họ phải đi không xa |
им недалёко идти | họ phải đi không xa |
именно об этом речь и идёт | chính là đang nói về việc này |
именно об этом речь и идёт | vấn đè chính là như vậy |
когда вы идёте в отпуск? | bao giờ anh đi nghi phép? |
корабль шёл на всех парусах | tàu giương hết buồm chạy |
кто идёт? | ai đấy? (оклик часового) |
куда же идти? — Да прямо! | đi đâu? — Cứ đi thẳng đấy! |
куда ты идёшь? | cậu đi đâu? |
кусок в горло не идёт | nuốt chẳng trôi cơm |
лошадь идёт рысью | ngựa chạy nước kiệu |
лёд идёт | băng trôi |
лёд идёт по реке | băng trôi theo dòng sông |
мне незачем идти туда | tôi chẳng không việc gì phải đi đến đấy tớ hơi đâu mà tới đó |
мне почудилось, что кто-то идёт | tôi có cảm giác là người nào đấy đang đi |
мне почудилось, что кто-то идёт | tôi cảm thấy hình như có ai đó đang đi |
мне совсем не улыбается идти туда | tôi hoàn toàn không muốn đi đến đấy |
мои дела идут неважно | công việc cùa tôi không được tốt |
мы идём вдвоём | hai chúng tôi cùng đi |
мы идём не в театр, а в кино | chúng tôi không đi xem hát mà đi xem chiếu bóng |
мы идём не туда | chúng tôi đi không phải về phía ấy |
мы идём не туда | chúng tôi không đi về phía đó |
мы сегодня никуда не идём | hôm nay chúng tôi không đi đâu cả |
на костюм идёт три метра шерсти | may bộ quần áo cần ba thước len |
не идти дальше | dừng lại ở chỗ nào (чего-л.) |
не идти дальше | không đi xa hơn việc (чего-л., gì) |
не идёт ни в какое сравнение | không thế nào bì đọ được (с кем-л., чем-л., với ai, cái gì) |
не идёт ни в какое сравнение | không thế nào so sánh được (с кем-л., чем-л., với ai, cái gì) |
непрестанно идти вперёд | tiến lên mãi |
непрестанно идти вперёд | không ngừng tiến lên |
ну, так иди! | thôi, cứ đi đi! |
одни хотят идти в театр, другие не хотят | một số muốn đi xem hát, số khác thì không muốn |
он себе идёт вперёд | nó cứ tiến lên trước |
он шёл по противоположной стороне улицы | nó đi ở phía bên kia đường |
он шёл по улице | anh đó đã đi trên đường phố |
она шла по мосту | chị ấy đã đi qua cầu |
откуда ты идёшь? | mày đi đâu về? |
откуда ты идёшь? | anh từ đâu lại? |
пароход идёт с сильным креном | tàu thủy chạy nghiêng nhiều |
пароход идёт с сильным креном | tàu chạy nánh quá |
пиджак ему не идёт | áo vét-tông không hợp với anh đó |
письма долго идут | thư đi lâu |
плохо идти | ế |
плохо идти | không bán chạy |
по всему фронту идут бои | những trận đánh diễn ra trên toàn bộ mặt trận |
по небу медленно идут облака | mây bay từ từ trên trời |
поезд идёт! | xe lửa đến gằn rồi! |
поезд идёт без опоздания | tàu chạy không chậm trễ |
поезд идёт без опоздания | tàu khởi hành đúng giờ |
поезд идёт быстро | tàu hỏa chạy nhanh |
поезд идёт в Москву | xe lửa đi đi đến Mát-xcơ-va |
поезд идёт в 12 часов ночи | tàu lửa khởi hành chuyền bánh, chạy vào lúc 12 giờ đêm |
пусть он идёт | cứ mặc cho nó đi |
пусть он идёт | cứ đề nó đi |
пьеса идёт с аншлагом | vở kịch rất thành công |
работа идёт полным ходом | công việc đang chạy |
работа не шла | công việc không chạy |
речь идёт о том, что... | vấn đề đang nói đến là... |
речь идёт о том, чтобы... | đang nói về việc phải... |
речь шла о политике | đã nói chuyện về chính trị |
с какой стати мне идти туда? | vì sao cớ sao, vì lý do gì tôi lại phải đến đấy? |
самолёт шёл наравне с облаками | chiếc phi cơ bay ngang mây |
самолёты шли на восток | phi cơ đã bay về phía đông |
сегодня холодно, да ещё дождь идёт | hôm nay đã rét mà lại mưa |
случай, о котором идёт речь | chuyện mà chúng ta đang nói |
случай, о котором идёт речь | trường hợp mà chúng ta đang nói đến |
снег идёт | tuyết sa |
снег идёт | trời tuyết |
снег идёт | tuyết rơi (xuống) |
судно, идущее со скоростью 25 узлов | tàu thủy chạy với tốc độ 25 hải lý trong một giờ |
танки идут прямо на нас | những chiếc xe tăng tiến thằng về phía chúng tôi |
теперь идти вам | bây giờ đến lượt anh đi (đánh) |
у него кровь идёт из носу | nó bị chảy máu mũi |
у него кровь идёт из носу | nó bị chảy máu cam |
уголь идёт на растопку | than dùng nhóm bếp |
часы идут вперёд | đồng hồ chạy nhanh |
часы идут точно | đòng hò chạy đúng |
что это он не идёт? | sao anh đó lại không đến nhỉ? |
школьники шли строем | học trò xếp hàng đi |
школьники шли строем | học sinh đi theo hàng ngũ |
шли дни и месяцы | ngày tháng đã trôi qua |
шёл всё ещё тот же месяц | tháng ấy vẫn còn kéo dài mãi |
этот товар хорошо идёт | hàng này đắt như tôm tươi (bán chạy quá) |
я раздумал идти в кино | tôi bồ ý định đi xem chiếu bóng |