Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Arabic
Bashkir
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hebrew
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Khmer
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Scottish Gaelic
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
containing
значит
|
all forms
|
exact matches only
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
значит
, вы ничего не видели!
như thế là
thế nghĩa là, thế thì
anh đã không thấy gì cà à!
gen.
значит
, он придёт
thế nghĩa
như thế
là anh ta sẽ đến
gen.
значиться
в списках
được ghi vào danh sách
(danh mục)
gen.
мало
значить
không quan trọng
gen.
мало
значить
không đáng kể
gen.
много
значить
có nghĩa lớn
gen.
он
значится
в отпуске
anh ấy được ghi là nghỉ phép
gen.
он нигде не
значится
anh ấy không được ghi
tính, kề, liệt
vào đâu cả
gen.
что это
значит
?
thế là nghĩa gì?
gen.
что это
значит
?
thế nghĩa là gì?
gen.
что это
значит
?
như thế nghĩa là thế nào?
gen.
это
значит
, что...
như thế tức là...
gen.
это
значит
, что...
điều đó có nghĩa là...
gen.
это ровно ничего не
значит
cái đó thì hoàn toàn
tuyệt nhiên
không có nghĩa gì hết
gen.
это что-нибудь да
значит
cái đó cũng có ý nghĩa gì đấy chứ!
Get short URL