Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Arabic
Bulgarian
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hebrew
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Kazakh
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Russian
Scottish Gaelic
Serbian Latin
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
for subject
General
containing
зала
|
all forms
Russian
Vietnamese
актовый
зал
phòng đại lễ
актовый
зал
lễ đường
актовый
зал
phòng khánh tiết
выставочный
зал
gian
phòng
triền lãm
гимнастический
зал
phòng thế dục
демонстративно покинуть
зал
bò phòng họp để phản đối
демонстративно покинуть
зал
rời khỏi phòng họp để tỏ thái độ
демонстрационный
зал
phòng thao diễn
демонстрационный
зал
phòng chưng bày
его голос загремел на весь
зал
tiếng nói cùa anh ta vang khắp phòng
зал
для пассажиров
phòng cho hành khách
зал
заседаний
hội trường
зал
заседаний
phòng họp
зал
заседаний суда
phòng xử án
зал
ожидания
phòng đợi
зал
суда
phòng xét xử
зал
суда
phòng xử án
зрительный
зал
phòng xem
зрительный
зал
на 500 мест
phòng cho 500 người xem
зрительный
зал
на 500 мест
phòng xem có 500 chỗ
(chỗ ngòi, ghế)
конференц-
зал
phòng họp
конференц-
зал
phòng hội họp
конференц-
зал
phòng hội nghị
конференц-
зал
phòng hội thương
конференц-
зал
hội trường
концертный
зал
phòng hòa nhạc
концертный
зал
phòng ca nhạc
лекционно-демонстрационный
зал
phòng giảng
giảng đường
có máy chiếu
лекционный
зал
giảng đường
лекционный
зал
phòng giảng
машинный
зал
buồng máy
переполненный
зал
gian phòng đầy ắp
đông nghịt
những người là người
переполненный
зал
phòng đầy người
просмотровый
зал
phòng xem duyệt
танцевальный
зал
phòng khiêu vũ
толпиться в
зале
tụ tập
tập hợp
trong phòng
физкультурный
зал
phòng thề dục
читальный
зал
phòng đọc
Get short URL