DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing зала | all forms
SubjectRussianVietnamese
gen.актовый залphòng đại lễ
gen.актовый залlễ đường
gen.актовый залphòng khánh tiết
gen.выставочный залgian phòng triền lãm
gen.гимнастический залphòng thế dục
gen.демонстративно покинуть залbò phòng họp để phản đối
gen.демонстративно покинуть залrời khỏi phòng họp để tỏ thái độ
gen.демонстрационный залphòng thao diễn
gen.демонстрационный залphòng chưng bày
gen.его голос загремел на весь залtiếng nói cùa anh ta vang khắp phòng
gen.зал для пассажировphòng cho hành khách
gen.зал заседанийhội trường
gen.зал заседанийphòng họp
gen.зал заседаний судаphòng xử án
comp., MSзал ожидания"phòng đợi
gen.зал ожиданияphòng đợi
comp., MSЗал собранийPhòng đợi Cuộc họp
gen.зал судаphòng xét xử
gen.зал судаphòng xử án
gen.зрительный залphòng xem
gen.зрительный зал на 500 местphòng cho 500 người xem
gen.зрительный зал на 500 местphòng xem có 500 chỗ (chỗ ngòi, ghế)
gen.конференц-залphòng họp
gen.конференц-залphòng hội họp
gen.конференц-залphòng hội nghị
gen.конференц-залphòng hội thương
gen.конференц-залhội trường
gen.концертный залphòng hòa nhạc
gen.концертный залphòng ca nhạc
gen.лекционно-демонстрационный залphòng giảng giảng đường có máy chiếu
gen.лекционный залgiảng đường
gen.лекционный залphòng giảng
gen.машинный залbuồng máy
gen.переполненный залgian phòng đầy ắp đông nghịt những người là người
gen.переполненный залphòng đầy người
gen.просмотровый залphòng xem duyệt
gen.танцевальный залphòng khiêu vũ
gen.толпиться в залеtụ tập tập hợp trong phòng
gen.физкультурный залphòng thề dục
gen.читальный залphòng đọc