Subject | Russian | Vietnamese |
gen. | а он всё говорил да говорил | còn anh ta thì vẫn tiếp tục nói không dứt |
gen. | а он всё говорил да говорил | anh ấy cứ thao thao nói mãi |
gen. | ай да молодец! | anh cừ làm sao! |
gen. | ай да ну! | ái chà! |
gen. | ай да ну! | dào ôi! |
gen. | ай да ну! | ối chà! |
gen. | ай да ну! | ái dà! |
gen. | ай да ну! | úi chà! |
gen. | ай да ну! | chà! |
inf. | было да сплыло | mất hẳn |
inf. | было да сплыло | hoàn toàn biến mất |
saying. | в тесноте, да не в обиде | chật bụng chứ chật chi nhà |
saying. | вашими бы устами да мёд пить | giá được như lời anh nói thì tốt quá! |
gen. | ври, да знай меру! | nói dối phải có sách! |
gen. | ври, да не завирайся! | nói dối phải có sách! |
gen. | всё это то, да не то | đúng là như thế, nhưng không phải hoàn toàn như thế |
gen. | вы были там? — Да, был | anh đã ờ đằng ấy? — Phải Vâng, Dạ, Vâng ạ, tôi đã ở đấy |
gen. | вы да я | anh và tôi |
gen. | вынь да положь | dù sao cũng phải cho |
gen. | вынь да положь | cho ngay |
gen. | говори, да не заговаривайся! | nói thì nói nhưng chớ nói hớ!, đừng nói lung tung! |
gen. | да будет вам известно, что... | anh cần phải biết rằng... |
gen. | да ведь это товарищ Иванов! | chính đấy là đòng chí I-va-nốp! |
gen. | да вот и он! | đấy, chính cậu ta đấy! |
gen. | да, ещё одна новость | à, còn một tin mới nữa |
gen. | да, жизнь очень сложна | đúng thế quả thế, thực thế, cuộc sống phức tạp lắm |
gen. | да здравствует...! | ...vạn tuế! |
gen. | да здравствует...! | ...muôn năm! |
gen. | да и | cuối cùng (и наконец) |
gen. | да и | vả lại (а кроме того) |
gen. | да и | hơn nữa (а кроме того) |
gen. | да и только | cứ... mãi |
gen. | да и только | thật là |
gen. | да и только | cứ... hoài... mãi |
gen. | да и только | quả thật là |
gen. | да и только | chi |
gen. | да идите же скорее! | anh hãy đi nhanh lên nào! |
gen. | да идите же скорее! | đi mau lên chứ! |
gen. | да или нет? | có hay không? |
gen. | да, конечно | vâng, hằn thế |
gen. | да не может быть! | không thế có như vậy được! |
gen. | да ну? | thật thế à? |
gen. | да ну? | lẽ nào thế? |
gen. | да ну? | thế cơ à? |
gen. | да ну? | thế à? |
gen. | да ну? | thật à? |
gen. | да ну тебя! | mặc mày! |
gen. | да сбудутся наши желания! | mong sao nguyện vọng của chúng ta sẽ thành sự thực! |
gen. | да сгинет враг! | mong sao kẻ thù phải bò mạng! |
gen. | да уходите же, наконец! | thôi, đi đi cho rồi! |
gen. | да что вы говорите? | thế cơ à? |
gen. | да что с ним говорить! | còn nói gì được với nó chứ! |
gen. | Да! чуть не забыл | Chà, xuýt nữa thì quên |
gen. | думал, думал да и надумал | nghĩ mãi, nghĩ mãi cuối cùng thì nghĩ ra |
gen. | если бы да кабы | cứ nói nếu th rều rệu cũng hóa mun lim |
saying. | за ушко да на солнышко | vạch mặt chi trán |
gen. | и трудно, да надо сделать | dù khó nhưng phải làm |
gen. | и хочется пойти в кино, да некогда | cũng muốn đi xem phim mà không có thi giờ |
bot. | иван-да-марья | cây sơn la (Melampyrum nemorosum) |
gen. | из молодых, да ранний! | trẻ mà láo! |
gen. | из огня да в полымя | ngã phải ông Ba mươi |
gen. | из огня да в полымя | tránh ông Cả |
gen. | из огня да в полымя | chồng trước đánh mau |
gen. | из огня да в полымя | chồng sau mau đánh |
gen. | из огня да в полымя | tránh hùm mắc hổ |
gen. | или да или нет | hoặc có hoặc không |
gen. | кожа да кости | xương bọc da |
gen. | кожа да кости | gầy giơ xương |
gen. | куда же идти? — Да прямо! | đi đâu? — Cứ đi thẳng đấy! |
gen. | лучше меньше да лучше | thà ít mà tốt |
saying. | мал, да удал | bé hạt tiêu |
saying. | мал золотник, да дорог | nhỏ mà rất quý |
saying. | маленький да удаленький | bé hạt tiêu |
gen. | мы и так уж опаздываем, да ты ещё и... | chúng mình đã muộn rồi thế mà cậu còn... |
gen. | набрать с бору да с сосенки | góp nhặt từ khắp nơi lại |
gen. | нет да нет | không vẫn hoàn không |
gen. | нет-нет да и... | năm thì mười họa |
gen. | нет-нет да и... | đôi khi |
gen. | нет-нет да и... | thỉnh thoảng |
gen. | ни да ни нет | không rõ ràng dứt khoát |
gen. | ни да ни нет | ậm ừ |
gen. | ни да ни нет | ầm ừ |
gen. | ни да ни нет | trả lời ầm à ầm ừ |
gen. | нужен глаз да глаз | phải để mắt đến thường xuyên |
gen. | нужен глаз да глаз | phải trông nom cấn thận |
proverb | обозлившись на блох да всю шубу в печь | giận con rận đốt cái áo |
gen. | он уже ушёл. — Да? | anh ấy đi rồi. — Thật à Thế ư? |
gen. | он уже ушёл? — Да | anh ấy đi rồi à? — Vâng (ừ) |
gen. | он хотел пойти в кино, да раздумал | nó muốn đi xem xi-nê nhưng đã thay đồi ý định |
inf. | охи да ахи | kêu rên |
inf. | охи да ахи | than vãn |
inf. | охи да ахи | lời, tiếng rên rỉ |
gen. | плачет, да и только | nổ khóc, cứ khóc hoài khóc mãi |
gen. | плачет, да и только | nó khóc, cứ khóc mãi |
gen. | сегодня холодно, да ещё дождь идёт | hôm nay đã rét mà lại mưa |
gen. | смех да и только | buồn cười |
gen. | смех да и только | lố bịch |
gen. | совет да любовь | tương kính như tân |
gen. | совет да любовь | bách niên giai lão |
gen. | согласны, да? | anh đòng ý à? |
gen. | согласны, да? | anh bằng lòng chứ? |
gen. | согласны, да? | anh đồng ý, có phải không? |
gen. | сплошь да рядом | bao giờ cũng thế |
gen. | сплошь да рядом | thường |
gen. | сплошь да рядом | thường thường |
gen. | сплошь да рядом | thông thường |
gen. | тишь да гладь | yên ổn |
gen. | тишь да гладь | yên vui |
gen. | тишь да гладь | yên lành |
gen. | тишь да гладь | bình yên vô sự |
gen. | то да сё | cái nọ cái kia |
gen. | то да сё | chuyện nọ chuyện kia |
gen. | то да сё | đủ thứ |
gen. | то да сё | điều nọ điều kia |
gen. | только лес да болота | chỉ có rừng và đầm lầy mà thôi |
gen. | только один костюм, да и то старый | quần áo chỉ độc một bộ, đã thế lại cũ rích |
gen. | только один костюм, да и то старый | chỉ có một bộ quần áo thôi mà lại cũ rích |
gen. | ходить вокруг да около | nói xa xôi |
gen. | ходить вокруг да около | nói bóng gió |
gen. | ходить вокруг да около | nói loanh quanh |
gen. | ходить вокруг да около | nói gần nói xa |
gen. | ходить вокруг да около | nói quanh |
gen. | что это за город, эта Венеция - поэзия, да и только! | ôi, thành phố tuyệt vời, thay, thành phố Vơ-ni-dơ, quả thật là một bài thơ! |
gen. | это что-нибудь да значит | cái đó cũng có ý nghĩa gì đấy chứ! |
gen. | я найду тебе книгу. — Да, найдёшь! | tớ sẽ tìm cho cậu cuốn sách. — Hừ, có mà tìm! |
gen. | я пошёл бы в кино, да у меня нет билета | tớ muốn đi xem xi-nê mà lại không có vé |
gen. | я пошёл бы в кино, да у меня нет билета | tôi muốn đi xem chiếu bóng nhưng tôi không có vé |