DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing гнать | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.гнать кого-л. в три шеиtống cổ ai đi
gen.гнать кого-л. в три шеиđuổi cổ ai đi
gen.гнать в шеюtống cổ
gen.гнать кого-л. в шеюđuổi cổ ai đi
gen.гнать кого-л. в шеюtống cổ ai đi
gen.гнать в шеюđuổi cồ
gen.гнать во весь духphóng hết sức nhanh
gen.гнать во весь духphi nhanh như tên bắn
gen.гнать кого-л. из домуđuổi ai ra khỏi nhà
gen.гнать лошадей вовсюthúc ngựa chạy cật lực
gen.гнать лошадьphóng ngựa
gen.гнать машинуphóng xe (ô-tô)
gen.гнать кого-л. прочьđuổi tống ai đi
gen.гнать прочь все сомненияxua đuổi hết mọi ngờ vực
gen.гнать стадоlùa xua, đuổi đàn súc vật
gen.гнаться за длинным рублёмchạy theo tiền
gen.гнаться за славойtheo đuểi công danh
gen.гнаться за славойchạy theo danh vọng