Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Arabic
Bashkir
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Scottish Gaelic
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
containing
гнать
|
all forms
|
exact matches only
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
гнать
кого-л.
в три шеи
tống cổ ai đi
gen.
гнать
кого-л.
в три шеи
đuổi cổ ai đi
gen.
гнать
в шею
tống cổ
gen.
гнать
кого-л.
в шею
đuổi cổ ai đi
gen.
гнать
кого-л.
в шею
tống cổ ai đi
gen.
гнать
в шею
đuổi cồ
gen.
гнать
во весь дух
phóng hết sức nhanh
gen.
гнать
во весь дух
phi nhanh như tên bắn
gen.
гнать
кого-л.
из дому
đuổi ai ra khỏi nhà
gen.
гнать
лошадей вовсю
thúc ngựa chạy cật lực
gen.
гнать
лошадь
phóng ngựa
gen.
гнать
машину
phóng xe
(ô-tô)
gen.
гнать
кого-л.
прочь
đuổi
tống
ai đi
gen.
гнать
прочь все сомнения
xua đuổi hết mọi ngờ vực
gen.
гнать
стадо
lùa
xua, đuổi
đàn súc vật
gen.
гнаться
за длинным рублём
chạy theo tiền
gen.
гнаться
за славой
theo đuểi công danh
gen.
гнаться
за славой
chạy theo danh vọng
Get short URL