DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing вспыхнуть | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.в его глазах вспыхнуло откровенное презрениеsự khinh bỉ lộ rõ trong đôi mắt ông ta
gen.вспыхнула войнаchiến tranh bùng nồ
gen.вспыхнула ссораvụ cãi cọ nổ ra
gen.вспыхнуть пламенемbùng lên ngọn lửa
gen.вспыхнуть пламенемsáng rực lên
gen.вспыхнуть пламенемbùng lên thành ngọn lửa
gen.лицо её мгновенно вспыхнулоtức thì chị ấy đỏ mặt ngay
gen.лицо её мгновенно вспыхнулоtrong nháy mắt mặt chị ấy đò lên như gấc