DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing волнующий | all forms
SubjectRussianVietnamese
gen.волноваться раньше времениhồi hộp quá sớm
gen.всё это меня очень волнуетtất cả điều đó làm tôi rất hồi hộp
gen.народ волнуетсяnhân tâm xao xuyến
gen.народ волнуетсяnhân dân bất bình
gen.не волнуйтесь!xin đừng lo!
gen.не волнуйтесьĐừng lo lắng (Una_sun)
gen.она очень волнуетсяchị ấy rất hồi hộp