![]() |
Subject | Russian | Vietnamese |
gen. | воздействовать на кого-л. лаской | tác động ảnh hường đến ai bằng sự đối xử dịu dàng |
gen. | воздействовать на ход событий | ảnh hường đến quá trình diễn biến các sự kiện |
gen. | воздействовать на кого-л. силой | dùng sức mạnh tác động đến (ai) |