DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing воздействовать | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.воздействовать на кого-л. ласкойtác động ảnh hường đến ai bằng sự đối xử dịu dàng
gen.воздействовать на ход событийảnh hường đến quá trình diễn biến các sự kiện
gen.воздействовать на кого-л. силойdùng sức mạnh tác động đến (ai)