DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing брат | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
братья по классуanh em đồng chí cùng giai cấp
ваш брат писательcác anh nhà văn
ведь он ваш брат!nó là em anh cơ mà kia mà, mà!
двоюродный братanh họ (старший)
кровный братanh em ruột
младший братem trai (Una_sun)
младший из братьевcậu em út
младший из братьевtrẻ nhất trong mấy anh em
мой брат, который живёт в столице, работает на заводеanh tôi sống ở thủ đô, làm việc tại nhà máy
молочный братanh em cùng vú nuôi
молочный братanh em sữa
мы с братомtôi cùng với em
ни он, ни его брат не пришлиcà nó lẫn em nó cả nó cả em nó đều không đến
оба братаcả hai anh em
он доводится мне братомngười đó là anh em cùa tôi
он напоминает мне моего братаtôi thấy nó hao hao giống em tôi
он напоминает мне моего братаcậu ấy làm tôi nhớ đến em tôi
он полная противоположность своему братуnó khác biệt hoàn toàn với hoàn toàn khác biệt anh nó
она выдаёт его за своего братаchị ấy nhận xằng mạo nhận nó là anh của minh
она замужем за моим младшим братомcô ta lấy em tôi
передайте привет вашему братуxin anh hãy chuyền lời chào đến em anh
передайте привет вашему братуnhờ anh chuyển hộ lời thăm hòi hỏi thăm đến em anh
по куску на братаmỗi người một miếng
родной братem ruột (младший)
родной братanh ruột (старший)
сводный братanh em cùng mẹ khác cha
сводный братanh em cùng cha khác mẹ
старший братanh cà
старший братanh
старший братanh trai (Una_sun)
у меня только один младший братtôi chỉ có một em trai thôi
у меня только один младший братtôi chỉ có một em trai
я путаю вас с вашим братомtôi nhầm lẫn lẫn lộn, nhầm, lẫn anh với cậu em cùa anh