Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Arabic
Azerbaijani
Bashkir
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hebrew
Hindi
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Khmer
Latin
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Scottish Gaelic
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
for subject
General
containing
Верхний
|
all forms
|
exact matches only
Russian
Vietnamese
верхнее
течение Волги
thượng lưu sông Vôn-ga
верхние
конечности
chi trên
верхние
слои атмосферы
những lớp khí quyển trên cao
верхние
слои атмосферы
những tầng trên khí quyền
верхние
слои атмосферы
tằng trên cùng cùa khí quyền
верхние
слои атмосферы
các
thượng tầng khí quyền
верхние
слои атмосферы
thượng tầng khí quyến
верхний
регистр
âm vực cao
верхний
этаж
tầng trên cùng
верхний
этаж
gác thượng
верхний
этаж
gác
(в двухэтажном здании)
верхний
этаж
tằng thượng
верхний
этаж
tầng trẽn cùng
верхний
этаж
tầng thượng
верхняя
губа
môi trên
верхняя
одежда
quằn áo mặc ngoài
верхняя
палата
thượng
nghị
viện
(парламента)
верхняя
палуба
boong thượng
верхняя
палуба
boong trên
верхняя
полка
chỗ nằm trên
(в поезде)
верхняя
полка
ngăn trên
(шкафа)
верхняя
челюсть
xương
hàm trên
верхняя
челюсть
hàm trên
исследовать
верхние
слои атмосферы
nghiên cứu những lớp trên cùa khí quyền
Get short URL