Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Arabic
Basque
Bulgarian
Catalan
Chinese
Croatian
Czech
Danish
Dutch
English
Estonian
Finnish
French
German
Greek
Hungarian
Irish
Italian
Japanese
Latin
Latvian
Lithuanian
Maltese
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Russian
Serbian Latin
Slovak
Slovene
Spanish
Swedish
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
⇄
Arabic
Basque
Bulgarian
Catalan
Chinese
Croatian
Czech
Danish
Dutch
English
Estonian
Finnish
French
German
Greek
Hungarian
Irish
Italian
Japanese
Latin
Latvian
Lithuanian
Maltese
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Russian
Serbian Latin
Slovak
Slovene
Spanish
Swedish
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
A
Ă Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I J
K
L
M
N
O
Ô Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
>>
Terms for subject
Proverb
(101 entries)
a một cây làm chẳng nên non
один в поле не воин
ai cố tìm thì người ấy được may
на ловца и зверь бежит
bá nhân bá tính
кто любит попа, кто попадью, кто попову дочку
bạn bè hiểu nhau trong cơn hoạn nạn
друзья познаются в беде
bày mươi còn học bày mươi mốt
век живи — век учись
bĩ cực thái lai
нет худа без добра
bọn tàn ác không hại lẫn nhau
ворон ворону глаз не выклюет
bụng đói thì tai đỉếc
соловья баснями не кормят
buổi tối nghĩ sai
утро вечера мудренее
cả thuyền cà sóng
большому кораблю большое плавание
cha chung không ai khóc
у семи нянек дитя без глазу
cha nào, con ấy
яблоко от яблони недалеко падает
chết đuối vớ cọng rơm
утопающий и за соломинку хватается
chết đuối vớ phải bọt
утопающий и за соломинку хватается
chim bị đạn sợ làn cây cong
пуганая ворона и куста боится
chín sự lành
худой мир лучше доброй ссоры
chơi dao có ngày đứt tay
сколько верёвочке не виться, а концу быть
chưa làm được chớ vội khoe
не говори гоп, пока не перескочишь
chưa làm được chớ vội khoe
не говори гоп, пока не перепрыгнешь
có loài hổ báo trên non, để đàn nai hoẵng chẳng còn nhởn nhơ
на то и щука в море, чтоб карась не дремал
Get short URL