DictionaryForumContacts

   
A à  B C D Đ E Ê G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y   >>
Terms for subject Sports (387 entries)
bài tập không có dụng cụ упражнение без предмета
bài tập trên cầu thăng bằng упражнение на бревне
bàn гол
bán kết полуфинал
bán kết полуфинальный
bàn nhún трамплин
bị loại khỏi cuộc đấu выбыть из игры
bơi брасс
bơi bướm баттерфляй
bơi cơ run кроль
bơi croon кроль
bơi ếch брасс
bơi lội xếp hình фигурное плавание
bơi thuyền cồ điền академическая гребля
bơi thuyền dân tộc народная гребля
bóng поло
bóng bàn пинг-понг
bóng bầu dục регби
bóng gậy cong хоккей
bóng gậy cong хоккейный