DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
A à  B C D Đ E Ê G HJL M N O Ô Ơ P Q R SU Ư V X Y   >>
Terms for subject General (193848 entries)
"Bàn về (Về) nguồn gốc các loài" "О происхождении видов"
"Bệnh ấu trĩ "tả khuynh" trong phong trào cộng sản" "Детская болезнь "левизны" в коммунизме"
"Thiên anh hùng ca về đạo quân I-go" "Слово о полку Игореве"
"Về vấn đề..." "К вопросу о..."
-làm... doãng ra растягивать
-làm... doãng ra растянуть
đặt компоновка
. nấu luyện nhanh скоростная плавка
... hơn cả самый
lăm пятый
... thật ư разве
....biết mấy как
....buồn соскучиться
....chán соскучиться
....liền глазом не сморгнув
....ngay глазом не сморгнув
...bao nhiêu ...bấy nhiêu чем..., тем...
...biết bao как
...biết bao! какой
...biết chừng nào! какой