Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
A Ă Â
B
C
D
Đ
E Ê G
H
I J K L
M
N
O Ô Ơ
P
Q
R
S
T
U Ư
V
X
Y
>>
Terms for subject
Technology
(1192 entries)
bánh khía
шестерёнка
bánh khía
шестерня
bánh lái
маховик
bánh lái
маховое колесо
bánh lệch tâm
эксцентрик
bánh răng
зубчатка
bánh răng
зубчатый
bánh răng
шестерёнка
bánh răng
шестерня
bánh răng khế
шестерёнка
bánh răng khế
шестерня
bánh xe răng cưa
шестерёнка
bánh xe răng cưa
шестерня
bao bọc
обшитый
bào dưỡng
профилактика
bích
фланец
biên
шатун
biên dạng
профиль
biến đổi
преобразовать
biến đồi
преобразоваться
Get short URL