Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
A Ă Â
B
C D
Đ
E Ê
G
H
I J
K
L
M
N
O Ô Ơ
P
Q R
S
T
U Ư V
X
Y
>>
Terms for subject
Historical
(222 entries)
áo tô-gơ
тога
bá chù
сюзерен
Ba-lê Công xã
Парижская коммуна
bao tên
колчан
bắt... làm nông nô
закрепостить
bắt... làm nông nô
закрепощать
bị đày
поселение
bị phát lưu
поселение
bị phát vãng
поселение
biên niên sử
хроника
bộ dân ủy
народный комиссариат
bộ ủy viên nhân dân
народный комиссариат
Cải cách tôn giáo
реформация
chế độ khalip
халифат
chế độ phong kiến
феодализм
chế độ tam hùng
триумвират
chiến sĩ Công xã Pa-ri
коммунар
chính sách kinh tế mới
нэп
chính sách tân kinh tế
нэп
chỗ hành hình
лобное место
Get short URL