DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
A Ă Â B CĐ E Ê G H I J K L M N O Ô Ơ P QS T U Ư V X Y   >>
Terms for subject Economy (171 entries)
bán phá giá демпинг
bán phá giá демпинговый
bảo hộ покровительственный
bảo trợ покровительственный
biến hoán конверсия
bần cùng hóa пауперизация
bần cùng hóa пауперизм
các ten картель
cacten картель
che chở покровительственный
chế độ уклад
chế độ kinh tế уклад
chế độ thuế quan bảo hộ протекционизм
chia đất thành mảnh nhò парцелляция
chia khoảnh парцеллировать
chia khoảnh парцелляция
chia... thành mảnh nhò парцеллировать
chiếm đoạt giá trị thặng dư присвоение прибавочной стоимости
chính sách bảo hộ mậu dịch протекционизм
chu chuyền hàng hóa товарооборот