Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
B
Đ
G
H
K
L
N
P
S
T
X
>>
Terms for subject
Historical
(222 entries)
chù nghĩa Đại Tư-lạp-phu
панславизм
chù nghĩa dân túy
народничество
chù nghĩa kinh tế
экономизм
chù nghĩa Mác hợp pháp
легальный марксизм
chúa phong kiến
феодал
chấp chính quan
трибун
chấp kích đội
фаланга
chủ nghĩa chính thống
легитимизм
chủ nghĩa Đại Xlavơ
панславизм
chủ nghĩa duy dân
народничество
chủ nghĩa phong kiến
феодализм
chủ nghĩa Xlavơ
славянофильство
cơ quan đại diện toàn quyền
полпредство
công dịch
отработки
cống phẩm
дань
công trường thù công
мануфактура
công trường thủ công
мануфактурный
cống vật
дань
Công xã Pa-ri
Парижская коммуна
cấy rẽ
брать землю исполу
Get short URL