Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
A Ă Â B
C
D Đ E Ê G
H
I J
K
L
M
N
O Ô Ơ P Q R
S
T
U
Ư
V
X Y
>>
Terms for subject
Art
(67 entries)
bích họa
фреска
bố cục
композиция
bố trí
композиция
bóng
тень
bóng đen
тень
bút pháp
письмо
bút pháp
фактура
cách vẽ
письмо
cách viết
письмо
chạm nồi cao
горельеф
chính diện
фронтальный
chù nghĩa cồ điền
классицизм
chù nghĩa cấu trúc
конструктивизм
chù nghĩa tự nhiên
натурализм
chủ nghía hình tượng
имажинизм
chủ nghĩa lập thề
кубизм
chủ nghĩa sơ lược
примитивизм
chủ nghĩa trừu tượng
абстракционизм
chủ nghĩa tượng trưng
символизм
chủ nghĩa vị lai
футуризм
Get short URL