DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
A à  B C D Đ E Ê G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y   >>
Terms for subject Card games (50 entries)
ách валет
át туз
bài pha-ra-ông фараон
bài tầy козырь
bảy семёрка
bích пика
bích пики
bồi валет
bói bài пасьянс
bói bài tây пасьянс
chín девятка
chù bài козырь
chui пас
chui пасовать
chui спасовать
chuồn трефовый
chuồn трефы
черви
червонный
червы