Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Vietnamese
А
Б
В
Г
Д
Е
Ё Ж
З
И
Й
К
Л
М
Н
О
П
Р
С
Т
У
Ф
Х
Ц
Ч
Ш
Щ
Ъ Ы Ь
Э
Ю
Я
>>
Terms for subject
Figurative
(10023 entries)
бархатистый
diu dàng
бархатистый
êm ái
бархатный
dịu dàng
бархатный
êm ái
барьер
trờ ngại
бастион
thành trì
башка
đầu óc
безболезненно
không khó khăn
безболезненно
dễ dàng
безболезненный
không gây hậu quả nghiêm trọng
безболезненный
dễ dàng
безвкусный
không đẹp mắt
безвкусный
thiếu thầm mỹ
безголовый
ngu
безголовый
đần
безголовый
ngu xuẩn
безголовый
đần độn
безголовый
hay quên
безграмотно
không thành thạo
безграмотность
dốt nát
Get short URL