DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
А Б В Г Д Е Ё Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   >>
Terms for subject Photography (82 entries)
ванночка для проявления chậu rửa ảnh
видоискатель kính ngắm
видоискатель bộ lấy cành
вираж thuốc chuyển màu
вираж thuốc biến sắc
вираж-фиксаж thuốc chuyền màu định hình
вуаль màng mờ
выдержка thời gian phơi sáng
выдержка đợi hình
закрепитель thuốc định hình
закрепитель thuốc định ảnh
закрепитель thuốc hãm hình
закрепить định hình
закрепить định ảnh
закрепить hãm hình
закреплять định hình
закреплять định ảnh
закреплять hãm hình
камера ngăn lắp phim
кюветка chậu rửa ảnh