Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Vietnamese
А
Б
В
Г
Д
Е Ё Ж З
И
Й
К
Л
М
Н
О
П
Р
С
Т
У
Ф
Х
Ц
Ч
Ш
Щ Ъ Ы Ь
Э
Ю Я
>>
Terms for subject
Aviation
(132 entries)
лётное поле
trường bay
лётное поле
phi trường
лобовое сопротивление
lực cản chính diện
мёртвая пе́тля
bay lộn vòng gấp ngoặc
набор высоты
bay lên cao
набор высоты
vút lên cao
набор высоты
lên độ cao
набрать высоту
bay lên cao
набрать высоту
vút lên cao
набрать высоту
lên độ cao
облетать
bay thử
отрулить
chạy trên mặt đất
отрулить
lăn bánh
перелёт
chuyến bay
петля
bay vòng gấp ngoặt
пике
bồ nhào
пике
nhào xuống
пики́ровать
bổ nhào
пики́ровать
nhào xuống
пикирование
bồ nhào
Get short URL