Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Vietnamese
А
Б
В
Г
Д
Е
Ё
Ж
З
И Й
К
Л
М
Н
О
П
Р
С
Т
У
Ф
Х
Ц
Ч
Ш
Щ
Ъ Ы Ь
Э
Ю
Я
>>
Terms for subject
Informal
(12756 entries)
балагур
người khôi hài
балагурить
khôi hài
балагурить
pha trò
балагурить
bông đùa
балагурство
khôi hài
балагурство
pha trò
балагурство
bông đùa
баламутить
làm rối
баламутить
làm rối việc
баловать
nghịch
баловать
nghịch ngợm
баловать
đùa nghịch
баловаться
nghịch
баловаться
nghịch ngợm
баловаться
đùa nghịch
баловень
con cưng
баловень
đứa trẻ được nuông chiều
баловство
cưng
баловство
nuông
баловство
chiều chuộng
Get short URL