Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Arabic
Basque
Bulgarian
Catalan
Chinese
Croatian
Czech
Danish
Dutch
English
Estonian
Finnish
French
German
Greek
Hungarian
Irish
Italian
Japanese
Latin
Latvian
Lithuanian
Maltese
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Russian
Serbian Latin
Slovak
Slovene
Spanish
Swedish
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
⇄
Arabic
Basque
Bulgarian
Catalan
Chinese
Croatian
Czech
Danish
Dutch
English
Estonian
Finnish
French
German
Greek
Hungarian
Irish
Italian
Japanese
Latin
Latvian
Lithuanian
Maltese
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Russian
Serbian Latin
Slovak
Slovene
Spanish
Swedish
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
А Б В Г
Д
Е Ё Ж З
И
Й
К
Л
М
Н
О
П
Р
С
Т У Ф Х
Ц
Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я
>>
Terms for subject
Clerical
(71 entries)
дьяк
người từ
дьякон
phó tế
дьякон
trợ tế
дьячок
người từ
исповедать
nghe xưng tội
исповедать
xưng tội
исповедовать
nghe xưng tội
исповедовать
xưng tội
исповедоваться
xưng tội
исповедь
xưng tội
кадило
bình hương
канон
giáo luật
канон
tôn quy
канон
tôn pháp
канон
quy tắc tôn giáo
канонизировать
phong thánh
канонизировать
liệt... vào hàng thánh
канонический
giáo luật
канонический
tôn quy
канонический
tôn pháp
Get short URL