DictionaryForumContacts

   
А Б В Г Д Е Ё Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   >>
Terms for subject Accounting (27 entries)
в счёт do khoản
дебет tá phương
дебитор người mắc nợ
заприходовать ghi... vào mục thu
конторская книга số xuất nhập
кре́дит thải phương
начислить tính thêm
начислить tính ngoại phụ
начислять tính thêm
начислять tính ngoại phụ
открыть счёт mở tài khoản
отчёт thanh toán
отчёт quyết toán
перечисление chuyền khoản
перечисление hối ký
перечислить chuyển khoản
перечислить chuyển sang
перечислять chuyển khoản
перечислять chuyển sang
подотчётный phải (báo cáo) kết toán