Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Arabic
Basque
Bulgarian
Catalan
Chinese
Croatian
Czech
Danish
Dutch
English
Estonian
Finnish
French
German
Greek
Hungarian
Irish
Italian
Japanese
Latin
Latvian
Lithuanian
Maltese
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Russian
Serbian Latin
Slovak
Slovene
Spanish
Swedish
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
⇄
Arabic
Basque
Bulgarian
Catalan
Chinese
Croatian
Czech
Danish
Dutch
English
Estonian
Finnish
French
German
Greek
Hungarian
Irish
Italian
Japanese
Latin
Latvian
Lithuanian
Maltese
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Russian
Serbian Latin
Slovak
Slovene
Spanish
Swedish
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
А
Б
В
Г
Д
Е Ё Ж
З
И
Й
К
Л
М
Н
О
П
Р
С
Т
У
Ф
Х
Ц
Ч
Ш Щ Ъ Ы Ь
Э
Ю Я
>>
Terms for subject
Economy
(171 entries)
автаркия
tự cấp tự túc
автаркия
tự cung tự cấp
амортизация
khấu hao
амортизация
khấu mòn
амортизация
hao mòn
анархия производства
sản xuất hỗn loạn
банковский капитал
tư bản ngân hàng
бросовый экспорт
sự xuất khẩu
(xuất cảng)
phá giá
бум
phồn vinh tạm thời
воспроизвести
tái sản xuất
воспроизводить
tái sản xuất
воспроизводство
tái sản xuất
вывезти
xuất khẩu
вывезти
xuất cảng
вывезти
xuất biên
вывезти
xuất
вывоз
hàng xuất khẩu
вывоз
hàng xuất cảng
вывоз
hàng xuất biên
вывоз
hàng xuất
Get short URL