Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Swahili
⇄
Vietnamese
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
>>
Terms for subject
Microsoft
(3654 entries)
- a masharti
có điều kiện
- a mikono
thủ công
- a safu maalumu
có dải băng
-a alfabeti
bảng chữ cái
-ilopangiliwa kulia
thẳng phải
-ilopangiliwa kushoto
thẳng trái
100% ya Safuwima mpororo
100% biểu đồ cột xếp chồng
100% ya Upau mpororo
100% biểu đồ thanh xếp chồng
2 ndani ya 1
máy tính 2 trong 1
a-kia
dấu a còng
abiri
dẫn hướng, dẫn lái
acha egesho
rời đi
acha kubana
tháo ghim
adapta
bộ thích ứng
adapta ya mtandao
bộ thích ứng mạng
adapta ya uonyesho
bộ điều hợp hiển thị
afisa wa mwafaka
chuyên viên bộ phận tuân thủ
afya
lành mạnh
aga
đăng xuất
agizo
chỉ lệnh
Get short URL