Wörterbücher
Forum
Kontakte

   Russisch
Google | Forvo | +
zu Phrasen
содрать V.Betonungen
Allg. lột; bóc; tước; lột... ra; bóc... ra; tước... ra
umg. quào (царапать кожу); cấu (царапать кожу); làm trầy da (царапать кожу); làm rách da (царапать кожу); làm toạc da (царапать кожу); bóc... ra (срывать); chém (брать непомерно дорого); bán giá cắt cồ (брать непомерно дорого)
содраться: 5 Phrasen in 1 Thematik
Allgemeine Lexik5