登录
|
Chinese
|
使用条款
词典
论坛
联络
俄语
⇄
乌克兰语
匈牙利语
卡尔梅克语
塔吉克语
巴什基尔语
意大利语
拉脱维亚语
挪威博克马尔语
捷克语
格鲁吉亚语
法语
波兰语
爱沙尼亚语
芬兰语
英语
葡萄牙语
西班牙语
越南语
阿布哈兹语
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
умилиться
动词
强调
一般
động lòng
;
động tâm
;
mủi lòng
;
xiêu lòng
;
càm động
;
xúc động
умилить
动词
一般
làm... động lòng
;
làm... động tâm
;
làm... mùi lòng
;
làm... xiêu lòng
;
làm... cảm động
;
làm... xúc động
服务器正进行维修,网站进入唯读模式。请稍后再来检查。">
增加
|
服务器正进行维修,网站进入唯读模式。请稍后再来检查。">
报告错误
|
获取短网址
|
语言选择诀窍