DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
xóa bỏ, gạch tên ai trong danh sáchstresses
gen. исключать кого-л. из списков; исключить кого-л. из списков
xóa tên ai trong danh sách
gen. снять кого-л. с учёта (tổ chức, đơn vị)