DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
việc nay
 việc này
gen. это
| thi
 thi
gen. конкурсный; экзаменационный
sport. соревнования
 thị
derog. она
 thì
gen. тогда; в таком случае; так; то
gram. время
| chẳng co
 chẳng có
gen. без
| c
 C
gen. алфавитный порядок
| ai
 ái!
gen. а
| gi
 gì
gen. что
| hay ho
 hay ho
obs. благой
| ca
 cá
gen. рыба
- only individual words found

to phrases
việc nàystresses
gen. это (о событии и т.п.)
việc này thì chẳng có c á
: 1 phrase in 1 subject
General1