DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
việc nay
 việc này
gen. это
qu | en
 én
gen. ласточка
t huộc | roi
 ...ròi
gen. ну
 roi
gen. бич; кнут
inf. битьё; взбучка
 rơi
gen. выпадение
- only individual words found

to phrases
việc nàystresses
gen. это (о событии и т.п.)
việc này q
: 119 phrases in 1 subject
General119