DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
việc nay
 việc này
gen. это
| la
 la
mus. ля
 là
gen. являться; как; равно; что; чтоб; чтобы
obs. суть
ch | inh
 inh
gen. шумно
- only individual words found

to phrases
việc nàystresses
gen. это (о событии и т.п.)
việc này là ch ính
: 5 phrases in 1 subject
General5