DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
việc nay
 việc này
gen. это
| không
 không
gen. не; нет; ль; ль; ни за что; хоть шаром покати
| mang
 mạng
comp., MS сеть
| la
 là
gen. являться
i k et | qua
 quá
gen. очень
| gi
 gì
gen. что
| ca
 cá
gen. рыба
- only individual words found

to phrases
việc nàystresses
gen. это (о событии и т.п.)
việc này không mang l
: 1 phrase in 1 subject
General1