DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
việc nay
 việc này
gen. это
| không
 không
gen. не; нет; ль; ль; ни за что; хоть шаром покати
| đem
 đệm
gen. аккомпанировать
| la
 là
gen. являться
i đ iều | tot lanh
 tốt lành
gen. благополучно
- only individual words found

to phrases
việc nàystresses
gen. это (о событии и т.п.)
việc này không đem l
: 1 phrase in 1 subject
General1