DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
việc đo
 việc đó
gen. оно; это
| không
 không
gen. не; нет; ль; ль; ни за что; хоть шаром покати
| di
 đi
comp., MS Переход
nh d | ang
 ang
gen. сосуд
| đen
 đen
gen. чёрный
| cậu
 cầu
gen. мост
- only individual words found

to phrases
việc đóstresses
gen. оно; это (о событии и т.п.)
việc đó không d
: 26 phrases in 1 subject
General26