DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
việc đo
 việc đó
gen. оно; это
đ | oi
 oi
gen. духота; душно; зной
 ối
gen. непочатый край
inf. масса
 ối!
gen. а; ай; ах
| với tôi
 với tới
gen. доставать
| thi
 thì
gen. тогда
| quen thuộc
 quen thuộc
inf. бывалый
| roi
 ...ròi
gen. ну
- only individual words found

to phrases
việc đóstresses
gen. оно; это (о событии и т.п.)
việc đó đ
: 147 phrases in 2 subjects
General146
Nautical1