DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
vợ chong
 vợ chòng
gen. супруги; супружеский
| mớ
 Mờ
comp., MS уменьшить яркость
 mờ
comp., MS размытие
 mơ
gen. мечтать
 mồ
gen. бить
 mộ
gen. вербовать; завербовать
 mờ
gen. включать
i cướ i
- only individual words found

to phrases
thuộc về vợ chòngstresses
gen. супружеский
vợ chòng
gen. супруги
vợ chòng m: 20 phrases in 3 subjects
Ethnography2
General17
Saying1